Alimta Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alimta bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

invida (singapore) private limited - montelukast (dưới dạng montelukast natri 5,2 mg) 10mg; - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 500mg pemetrexed

Naceptiv Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naceptiv viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - viên vàng: levonorgestrel; ethinylestradiol; viên nâu: sắt (ii) fumarat - viên nén bao phim - 0,125 mg; 0,03 mg; 75 mg

Naphativ Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naphativ viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - viên vàng: levonorgestrel; ethinylestradiol; viên nâu: sắt (ii) fumarat - viên nén bao phim - viên vàng: 0,125mg; 30 mcg; viên nâu: 75mg

Nighthappy Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nighthappy viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - viên vàng: levonorgestrel; ethinylestradiol ; viên nâu: sắt (ii) fumarat - viên nén bao phim - 0,125mg; 0,03mg; 75mg

Qlaira Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

qlaira viên nén bao phim

bayer (south east asia) pte., ltd. - viên vàng thẫm (estradiol valerate 3mg); viên đỏ vừa (estradiol valerate + dienogest ); viên vàng nhạt (estradiol valerate + dienogest ); viên đỏ thẫm (estradiol valerate); viên màu trắng - viên nén bao phim - viên vàng thẫm (3mg); viên đỏ vừa (2mg + 2mg); viên vàng nhạt (2mg + 3mg); viên đỏ thẫm (1mg); viên màu trắng (không chứa hormon

Microclismi 3g Dung dịch thụt trực tràng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

microclismi 3g dung dịch thụt trực tràng

alfa intes industria terapeutica splendore - glycerol ; dịch chiết hoa cúc la mã ; dịch chiết hoa cẩm quỳ - dung dịch thụt trực tràng - 2,25g; 0,1g; 0,1g

Microclismi 9g Dung dịch thụt trực trang Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

microclismi 9g dung dịch thụt trực trang

alfa intes industria terapeutica splendore - glycerol ; dịch chiết hoa cúc la mã ; dịch chiết hoa cẩm quỳ - dung dịch thụt trực trang - 6,75g; 0,3g; 0,3g

Phong liễu Tràng vị khang Thuốc cốm-có đường Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong liễu tràng vị khang thuốc cốm-có đường

công ty tnhh tm dp Đông á - ngưu nhĩ phong (daphyniphyllum calycinum benth.); la liễu (polygonum hydropiper l.) - thuốc cốm-có đường - 2g; 1g

Stiprol Gel thụt trực tràng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stiprol gel thụt trực tràng

công ty tnhh dược phẩm tân thịnh - glycerol - gel thụt trực tràng - 2,25 g/3 g

Thiên bảo giảo cổ lam viên nang Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thiên bảo giảo cổ lam viên nang

công ty cổ phần dược phẩm trung ương mediplantex - cao khô giảo cổ lam; polyphenol - viên nang - 300mg; 150mg